Những từ, cụm từ, câu được phát âm rất nhiều trong tiếng anh |
|||||
STT |
|
Câu, từ, cụm từ |
|||
1 |
- |
Are they … They are |
|||
2 |
- |
Are you … You are .. |
|||
3 |
- |
Are you free … |
|||
4 |
- |
Can I … |
|||
5 |
- |
Can I have … |
|||
6 |
- |
Can I have give … |
|||
7 |
- |
Can I have some … |
|||
8 |
- |
Can I take … |
|||
9 |
- |
Can you give me … |
|||
10 |
- |
Can you give me some … |
|||
11 |
- |
Do you .. |
|||
12 |
- |
Do you have … |
|||
13 |
- |
Do you have any … |
|||
14 |
- |
Do you have some … |
|||
15 |
- |
||||
16 |
- |
||||
17 |
- |
||||
18 |
- |
||||
19 |
- |
Những từ, cụm từ, câu được phát âm rất nhiều trong tiếng anh
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét (lưu ý: xin hãy để lại một số thông tin cá nhân của bạn, cảm ơn bạn!.)